※ 베트남 지원자의 경우 베트남 현지 사무소를 통해 입학 지원을 받습니다.
베트남 지원자 모집은 매 학기 시작 약 3개월 전에 마감됩니다.
자세한 사항은 아래의 하노이 또는 호치민 사무소로 연락주시기 바랍니다.
Các thí sinh dự tuyển người Việt Nam có thể nhận hồ sơ thông qua văn phòng tại Việt Nam.
Vui lòng liên lạc với văn phòng tại Hà Nội/ Hồ Chí Minh để tiếp nhận hồ sơ.
한국외국어대학교 한국어문화교육원 베트남 하노이/호치민 사무소
하노이 사무소: No 15, 23 street, KDT TP Giao Luu, Co Nhue 2 ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi
호치민 사무소: No 26, 11 street, KDC Cityland Parkhill, 10 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh
- 이메일 : hufstuyensinh@gmail.com
- 전화번호 : (+84)0984083880
- 담당자 : Lại Thị Loan
- 페이스북 : https://www.facebook.com/hufsvietnam
Văn phòng Hà Nội/Hồ Chí Minh viện đào tạo văn hóa ngôn ngữ Hàn Quốc đại học ngoại ngữ Hàn Quốc
VP Hà Nội: Số 15, đường số 23, KĐT TP Giao Lưu, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 26, đường số 11, KDC Cityland Parkhill, phường 10, quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Email : hufstuyensinh@gmail.com
- Tel : (+84)0984083880
- Người Phụ Trách : Lại Thị Loan
- Facebook : https://www.facebook.com/hufsvietnam
1. Giới thiệu khóa học
Khóa học tiếng Hàn chính quy dành cho người nước ngoài đang sinh sống tại Hàn Quốc và kiều bào ở nước ngoài, mỗi lớp học có tối thiểu từ 12 đến 15 học viên. Một học kỳ kéo dài 10 tuần, với 4 giờ học mỗi ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu (khoảng 200 giờ trong mỗi học kỳ). Thời gian học là từ 9 giờ sáng đến 1 giờ chiều, và có thể mở lớp học buổi chiều tùy thuộc vào tình hình. Học viên trong khóa học tiếng Hàn chính quy không được phép vắng mặt quá 1/5 (40 giờ) trong suốt học kỳ.
2. Mục tiêu và nội dung giáo dục theo cấp độ
Cấp độ | Cấp số | Mục tiêu và Nội dung giáo dục |
---|---|---|
Cơ bản | 1cấp | Thiết lập và củng cố các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết cơ bản bằng cách sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản. Học các biểu thức liên quan đến các chủ đề rất cá nhân và quen thuộc như bản thân, gia đình, sở thích, thời tiết. |
2cấp | Học cách cấu tạo câu phức một cách tương đối ổn định và giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thực tế thông qua các hoạt động nhập vai đa dạng. |
|
Trung cấp | 3cấp | Sử dụng tự do các dạng kính ngữ và tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày với người Hàn Quốc một cách không gặp khó khăn. Phát triển khả năng sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống khác nhau thông qua các hoạt động như phỏng vấn và kịch. |
4cấp | Học các biểu thức chi tiết thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của xã hội Hàn Quốc, cũng như sự khác biệt về ngữ điệu. Đưa vào giảng dạy một phần các lớp học thảo luận, bài báo, và sử dụng phương tiện truyền thông để chuẩn bị cho việc làm quen với giao tiếp tiếng Hàn thực tế phức tạp hơn. |
|
Nâng cao | 5cấp | Phát triển khả năng hiểu biết và biểu đạt bằng các biểu thức cao cấp dựa trên ngữ pháp và kỹ năng nói, nghe, đọc, viết đã học ở cấp cơ bản và trung cấp. Tiếp cận các chủ đề không quen thuộc như chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa Hàn Quốc, và phân biệt giữa ngôn ngữ nói và viết cũng như các biểu thức phù hợp cho các tình huống chính thức và không chính thức. |
6cấp | Dựa trên các cấu trúc câu và ngôn ngữ đã học, truyền đạt ý kiến một cách logic và giao tiếp trong các tình huống công cộng. Phát triển khả năng thảo luận với sinh viên Hàn Quốc về các chủ đề sâu sắc như lịch sử, văn học, văn hóa, kinh tế, chính trị, xã hội, và viết một bài nghiên cứu (báo cáo tốt nghiệp) về một chủ đề cụ thể do mỗi học viên lựa chọn. |
|
Khóa học tiếng Hàn cho dịch thuật | Dựa trên khả năng giao tiếp tự do bằng tiếng Hàn, phát triển kỹ năng dịch thuật giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và tiếng Hàn. Học các môn học riêng lẻ dựa trên đặc điểm loại hình và nghiên cứu sâu về các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa Hàn Quốc. Thực hành dịch thuật thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau. |
3. Học kỳ và Lịch trình
Phân loại | Thời gian học | Thi phân lớp | |
---|---|---|---|
2024 |
Học kỳ Xuân |
2024.03.04. ~ 2024.05.16. |
2024.02.23.(금) |
Học kỳ Hè |
2024.06.04. ~ 2024.08.13. |
2024.05.24.(금) |
|
Học kỳ Thu |
2024.09.02. ~ 2024.11.15. |
2024.08.23.(금) |
|
Học kỳ Đông |
2024.12.02.~ 2025.02.14. |
2024.11.22.(금) |
|
2025 |
Học kỳ Xuân |
2025.03.04. ~ 2025.05.14. |
2025.02.21.(금) |
Học kỳ Hè |
2025.06.03 ~ 2025.08.12. |
2025.05.23.(금) |
|
Học kỳ Thu |
2025.09.02. ~ 2025.11.18. |
2025.08.22.(금) |
|
Học kỳ Đông |
2025.12.03. ~2026.02.12. |
2025.11.21.(금) |
- Thời gian thi phân lớp có thể thay đổi, vì vậy sau khi đỗ, vui lòng kiểm tra thông báo liên quan trên trang web.
- Lịch trình học cũng có thể thay đổi tùy theo tình hình trong tương lai.
4. Thời gian biểu lớp học
Thời gian học có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình.Cấp 1~2
Tiết học |
Cấp số |
Môn học |
---|---|---|
Cấp 1~2 |
Thứ Hai ~ Thứ Sáu (5 ngày/tuần) |
|
1tiết |
13:30~14:20 |
Nói/Nghe (Học tích hợp) |
2tiết |
14:30~15:20 |
|
3tiết |
15:30~16:20 |
Đọc |
4tiết |
16:30~17:20 |
Hoạt động tích hợp |
Cấp 3~6
Tiết học |
Cấp số |
Môn học |
---|---|---|
Cấp 3~6 |
Thứ Hai ~ Thứ Sáu (5 ngày/tuần) |
|
1tiết |
09:00~09:50 |
Nói/Nghe (Học tích hợp) |
2tiết |
10:00~10:50 |
|
3tiết |
11:10~12:00 |
Đọc |
4tiết |
12:10~13:00 |
Hoạt động tích hợp |
5. Học phí
Phí đăng ký |
KRW 60,000 |
Không hoàn lại |
---|---|---|
Học phí |
KRW 1,630,000 |
Mỗi học kỳ |
Phí gửi thư bản gốc giấy phép nhập học |
KRW 20,000 |
Chỉ áp dụng nếu yêu cầu bản gốc |
Hồ sơ cần nộp khi xin visa (D-4) tại Đại sứ quán Hàn Quốc
STT | Hồ sơ cần nộp | Ghi chú | Bản gốc | Bản sao |
---|---|---|---|---|
1 | Giấy phép nhập học tiêu chuẩn | O | ||
2 | Giấy xác nhận thanh toán học phí | O | ||
3 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của trung tâm đào tạo | Cấp bởi Trung tâm Giáo dục Văn hóa Hàn Quốc, Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc | O | |
4 | Kế hoạch đào tạo | O | ||
5 | Giấy chứng nhận xét nghiệm lao phổi | Áp dụng cho các quốc gia bắt buộc kiểm tra lao (18 quốc gia) | O | |
6 | Tài liệu chứng minh khả năng tài chính | Nếu tài liệu chứng minh khả năng tài chính đứng tên gia đình, cần nộp thêm giấy chứng nhận quan hệ gia đình | O | |
7 | Thư giới thiệu và kế hoạch học tập (bằng tiếng Hàn/tiếng Anh) | Chi tiết về mục đích học tiếng Hàn, kế hoạch học tập, v.v. | O |
- Sau khi đạt yêu cầu xét duyệt hồ sơ và thanh toán học phí, tài liệu từ (1) đến (4) sẽ được gửi qua đường bưu điện. Hồ sơ từ (5) đến (7) cần được sinh viên chuẩn bị trực tiếp.
- Lưu ý rằng các Đại sứ quán Hàn Quốc ở các quốc gia khác nhau có thể yêu cầu tài liệu khác nhau, vì vậy hãy kiểm tra trực tiếp với Đại sứ quán trước khi nộp hồ sơ.
8. Lưu ý về visa
1. Sinh viên muốn tham gia khóa học tiếng Hàn cần xin visa đào tạo (Visa Status: D-4).
2. Nếu muốn thay đổi hoặc gia hạn visa tại Hàn Quốc, hãy đến Văn phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại khu vực của bạn để được hướng dẫn.
3. Sau khi vượt qua xét duyệt hồ sơ, hóa đơn sẽ được gửi đến và học phí cần được thanh toán sau khi nhận hóa đơn (không thanh toán trước khi nhận hóa đơn).
4. Nếu không tham dự thi phân lớp, bạn có thể gặp bất lợi, vì vậy hãy đảm bảo xin visa theo lịch học.
※ Lưu ý: Thủ tục xin visa có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra kỹ.
9. Chính sách hoàn trả học phí
Quy định hoàn trả [Dựa trên ngày nộp hồ sơ] | 1. Trước khi bắt đầu học kỳ và nếu visa không được cấp: Hoàn trả toàn bộ học phí (1,600,000 KRW). 4. Sau khi đã vượt quá 1/2 tổng giờ học trong tháng đăng ký: Không hoàn trả. |
---|---|
Lưu ý | 1.Trong trường hợp visa không được cấp, cần nộp đơn xin hoàn trả cùng với các tài liệu chứng minh trong vòng 4 tuần kể từ khi khai giảng học kỳ. |
Tài liệu cần nộp | Đơn xin hủy đăng ký (bao gồm bản sao tài khoản hoàn tiền và bản sao giấy tờ tùy thân): - Nếu tài khoản hoàn tiền là tài khoản nước ngoài, cần nộp kèm "Đơn xin thanh toán ngoại tệ". *Hoàn tiền chỉ có thể thực hiện vào tài khoản mang tên bản thân hoặc của gia đình (nếu là tài khoản của gia đình, cần nộp thêm giấy chứng nhận quan hệ gia đình).
|